ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A10"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Up to 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
  • Camera sau
    13 MP Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    5 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD
  • Camera sau
    48MP+2MP cảm biến độ sâu +5MP UW+2MP macro | LED flash
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    Camera chính AI 50MP, 1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps, Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Camera trước
    Chính 5MP, Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Chipset
    Exynos 7884 8 nhân
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 x 1.6 GHz & 6 x 1.35 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G71 MP2
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 662 Mobile Platform
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    UNISOC T612
  • Số nhân CPU
    2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Nghe nhạc
    3.5 mm headphone jack; FM radio receiver (headset required); Dual microphones; OZO audio; Qualcomm ® aptX™ Adaptive
  • Xem phim
    h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi
  • 2G
    GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
  • 3G
    WCDMA UMTS B1(2100), B2(1900), B5(850), B8(900)
  • 4G
    LTE Cat4 150/50 Mbps
  • Wifi
    802.11 b/g/n 2.4GHz
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou, Galileo
  • Bluetooth
    LE, A2DP, V4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM: 850, 900, 1800, 1900
  • 3G
    WCDMA: 1, 2, 5, 8
  • 4G
    LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz)
  • Wifi
    802.11 b/g/n
  • GPS
    GPS/AGPS+GLONASS+Beidou+Galileo
  • Bluetooth
    4.2
  • Kết nối USB
    Type-C USB
  • 4G
    FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
  • Wifi
    2.4GHz ,5GHz
  • GPS
    GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type C
  • Kích thước
    155.6 x 75.6 x 7.9 mm
  • Kích thước
    160.97 x 75.99 x 8.7mm
  • Kích thước
    Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Độ phân giải
    720 x 1560
  • Kích thước màn hình
    6.39” HD+ đục lỗ
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.74inch, 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Panda No. 2, 2.5D
  • Dung lượng Pin
    3400 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    4000 mAh
  • Loại pin
    Non-removable, 10 W fast-charging compatible
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Li-po, Sạc nhanh SUPERVOOC 33W
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual SIM
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng khuôn mặt, Gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng ảo
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (cảm biến G) | Con quay hồi chuyển, Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (cảm biến G) | Con quay hồi chuyển
        • Trọng lượng
          168g
        • Trọng lượng
          181g
        • Trọng lượng
          186 g