ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A70"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 thẻ nhớ
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      Chính 32 MP & Phụ 8 MP, 5 MP. Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
    • Camera trước
      32 MP, Selfie ngược sáng HDR, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
    • Camera sau
      64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
      • Chipset
        Snapdragon 675 8 nhân 64-bit
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.0 Ghz & 6 nhân 1.7 Ghz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 612
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        MTK Dimensity 800U 5G, tối đa 2.4GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G57 MC3
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
            • 2G
              GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
            • 3G
              HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
            • 4G
              LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
            • GPS
              A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
            • Bluetooth
              5.0, A2DP, LE
            • Kết nối USB
              USB Type-C, NFC
            • 2G
              2G: 850/900/1800/1900
            • 3G
              3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • 5G
              5G: n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
            • GPS
            • Bluetooth
              5.1
              • Kích thước
                164.3x 76.7 x 7.9 mm
              • Kích thước
                160.2 x 73.38 x 7.97 mm (Bạc); 160.2 x 73.38 x 7.92 mm (Đen)
                • Loại màn hình
                  Super AMOLED
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.7 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.43 inch, màn hình đục lỗ
                • Công nghệ cảm ứng
                  Gorilla Glass 5
                  • Dung lượng Pin
                    4500 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                  • Dung lượng Pin
                    4310mAh
                  • Loại pin
                    (Typ); Sạc nhanh VOOC 4.0 30W
                    • Loại Sim
                      Nano Sim
                    • Số khe cắm sim
                      2 Sim
                    • Loại Sim
                      Nano-SIM
                      • Thời gian bảo hành
                        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
                          • Tính năng đặc biệt
                            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                            • Trọng lượng
                              183 g
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 173g (Bao gồm pin)