ViettelStore
So sánh "Coolpad N3C"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.45 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính thường
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    QVGA
  • Độ phân giải
    240*320
  • Kích thước màn hình
    2.4″
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Kích thước màn hình
    2.4”
  • Chipset
    Spreadtrum SC9850K 4 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T820 MP1
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    T107
  • RAM
    48MB
  • Chipset
    Unisoc UMS9117
  • RAM
    64MB
  • Camera sau
    5 MP Chạm lấy nét, Đèn Flash
  • Camera trước
    5 MP Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp
      • Bộ nhớ trong
        16 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Hỗ trợ tối đa 32 GB
      • Danh bạ
        2000 số
      • Bộ nhớ trong
        128MB
      • Thẻ nhớ ngoài
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        32GB
      • Bộ nhớ trong
        128MB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        32GB
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        2 nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Số khe cắm sim
        Nano SIM + Nano SIM, LTE + LTE
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, V4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        900/1800MHz
      • 3G
        900/2100 MHz
      • 4G
        B1/ 3/ 7/ 8/ 20
      • GPS
      • Kết nối USB
        Type C
      • 4G
        GSM: 850, 900, 1800; WCDMA: 1, 5, 8; LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40
      • Bluetooth
        Bluetooth® 5.0
      • GPRS/EDGE
        GSM: 850, 900, 1800; WCDMA: 1, 5, 8; LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40
      • Kết nối USB
        Micro USB (USB 2.0)
      • Xem phim
        MP4
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV
      • Ghi âm
      • Xem phim
        Có (Từ thẻ nhớ)
      • Nghe nhạc
        Có (Từ thẻ nhớ)
      • Nghe nhạc
        FM radio (Chế độ cần dây tai nghe & không dây tai nghe) | Phát nhạc MP3
      • Kích thước
        150 x 71.1 x 9.0 mm
      • Kích thước
        126.5 * 53.8 * 13.4 mm
      • Kích thước
        124.7 x 51.0 x 13.7mm
      • Trọng lượng
        162 g
      • Trọng lượng
        137.6g
      • Trọng lượng
        90.3g
      • Dung lượng Pin
        2300 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po
      • Dung lượng Pin
        1800mAh
      • Loại pin
        Li-ion
      • Dung lượng Pin
        1150mAh, có thể tháo rời, Thời gian chờ: 2G: 16 ngày, 3G: 15 ngày, 4G: 1 Thời gian thoại: 2G: 19 giờ, 3G: 8 giờ, 4G: 6 giờ Thời gian phát nhạc: 46 giờ Thời gian nghe FM radio với tai nghe: 46 giờ