Nokia 215 4G là chiếc điện thoại phổ thông không chỉ được tích hợp các chức năng cơ bản như nghe gọi, nhắn tin mà hiện nay máy đã được nhà sản xuất nâng cấp với kết nối 4G giúp mang lại nhiều trải nghiệm hơn cho người dùng.
Nokia 215 4G có thiết kế đơn giản
Thiết kế của Nokia 215 4G
Nokia 215 4G được nhà sản xuất sử dụng chất liệu nhựa nên khá bền bỉ, các nút cảm ứng mềm, dễ cầm và mặt lưng được làm cong nên có thể đặt thoải mái trong tay bạn.
Về màn hình, máy sở hữu màn hình TFT LCD rộng 2.4 inch, độ phân giải 240 x 320px nên có thể hỗ trợ tốt các tiện tích thông dụng trên một chiếc điện thoại phổ thông.
Nhiều tính năng đa phương tiện
Nhiều tính năng đa phương tiện
Trên Nokia 215 4G, nhà sản xuất đã tích hợp sẵn các trò chơi để giúp người dùng giải trí như rắn săn mồi, Crossy Road. Đây tuy là những trò chơi đơn giản nhưng có khả năng làm thư giãn đầu óc rất tốt.
Máy hỗ trợ FM không dây
Bên cạnh đó, nhu cầu âm nhạc của người dùng cũng được đáp ứng với chế độ FM không dây. Máy còn hỗ trợ thẻ nhớ ngoài tối đa lên tới 32GB giúp bạn lưu lại dễ dàng những bản nhạc yêu thích.
Kết nối mạng 4G
Với kết nối mạng 4G, mang có thể gọi thoại chất lượng rõ nét hơn, hạn chế tối đa tiếng ồn giúp cuộc gọi thoại của bạn trở nên tốt nhất.
Kết nối mạng 4G
Một trong những ưu điểm nổi bật của model này là hỗ trợ mạng 4G nên máy có thể thực hiện tốt các việc như đọc tin tức, kết nối mạng xã hội mọi lúc, mọi nơi.
Thời gian sử dụng pin lâu dài
Nokia 215 4G sở hữu viên pin dung lượng 1150 mAh nên có thể sử dụng tốt trong 2 đến 3 ngày mà không cần phải sạc. Bên cạnh đó, máy cũng có thể tháo lắp hay thay sim, thay pin cực dễ.
Tóm lại, Nokia 215 4G là một trong những chiếc điện thoại phổ thông phù hợp với những người có nhu cầu nghe gọi và giải trí thông thường.
|
|
Hỗ trợ 5G | GSM: 850, 900, 1800; WCDMA: 1, 5, 8; LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | QVGA |
Kích thước màn hình | 2.4” |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Unisoc UMS9117 |
RAM | 64MB |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 128MB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 32GB |
SIM
|
|
Số khe cắm sim | Nano SIM + Nano SIM, LTE + LTE |
Kết nối
|
|
4G | GSM: 850, 900, 1800; WCDMA: 1, 5, 8; LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 |
Bluetooth | Bluetooth® 5.0 |
GPRS/EDGE | GSM: 850, 900, 1800; WCDMA: 1, 5, 8; LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 |
Kết nối USB | Micro USB (USB 2.0) |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Nghe nhạc | FM radio (Chế độ cần dây tai nghe & không dây tai nghe) | Phát nhạc MP3 |
Kích thước
|
|
Kích thước | 124.7 x 51.0 x 13.7mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 90.3g |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 1150mAh, có thể tháo rời, Thời gian chờ: 2G: 16 ngày, 3G: 15 ngày, 4G: 1 Thời gian thoại: 2G: 19 giờ, 3G: 8 giờ, 4G: 6 giờ Thời gian phát nhạc: 46 giờ Thời gian nghe FM radio với tai nghe: 46 giờ |