ViettelStore
So sánh "Coolpad N5C"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    540 x 1132 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.45 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Kích thước màn hình
    2.4”
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Màu màn hình
    260K
  • Độ phân giải
    220 * 176
  • Kích thước màn hình
    2.0″
  • Chipset
    MediaTek MT6739 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8100
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc UMS9117
  • RAM
    64MB
  • Chipset
    UIS8910
  • RAM
    16MB
  • Camera sau
    8 MP + 0.3 MP (2 Camera) Chụp ảnh xóa phông, Chạm lấy nét, HDR
  • Camera trước
    5 MP Quay video HD, Tự động lấy nét
      • Bộ nhớ trong
        16 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Hỗ trợ tối đa 64 GB
      • Bộ nhớ trong
        128MB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        32GB
      • Bộ nhớ trong
        24MB
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        16GB
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2 Sim (Sim 2 chung khe thẻ nhớ)
      • Số khe cắm sim
        Nano SIM + Nano SIM, LTE + LTE
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 b/g/n
          • GPS
            A-GPS
          • Bluetooth
            V4.1
          • Kết nối USB
            Micro USB
          • 4G
            GSM: 850, 900, 1800; WCDMA: 1, 5, 8; LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40
          • Bluetooth
            Bluetooth® 5.0
          • GPRS/EDGE
            GSM: 850, 900, 1800; WCDMA: 1, 5, 8; LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40
          • Kết nối USB
            Micro USB (USB 2.0)
          • 2G
            GSM 900/1800MHz
          • 4G
            LTE: B1/ 3/ 5/ 7/ 8/ 20
          • Bluetooth
          • Kết nối USB
            Type-C
          • Xem phim
            MP4
          • Nghe nhạc
            MP3
          • Ghi âm
          • Nghe nhạc
            FM radio (Chế độ cần dây tai nghe & không dây tai nghe) | Phát nhạc MP3
          • Xem phim
            Có (Từ thẻ nhớ)
          • Nghe nhạc
            Có (Từ thẻ nhớ)
          • Kích thước
            140 x 69.7 x 8.45 mm
          • Kích thước
            124.7 x 51.0 x 13.7mm
          • Kích thước
            125.9 x 57.1 x 15.3mm
          • Trọng lượng
            154 g
          • Trọng lượng
            90.3g
          • Trọng lượng
            146.2 g (kèm pin)
          • Dung lượng Pin
            2500 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            1150mAh, có thể tháo rời, Thời gian chờ: 2G: 16 ngày, 3G: 15 ngày, 4G: 1 Thời gian thoại: 2G: 19 giờ, 3G: 8 giờ, 4G: 6 giờ Thời gian phát nhạc: 46 giờ Thời gian nghe FM radio với tai nghe: 46 giờ
          • Dung lượng Pin
            2000mAh
          • Loại pin
            Li-ion; Pin có thể tháo rời; Thời gian chờ: 17 ngày; Thời gian đàm thoại: 6-8 giờ; Thời gian sạc đầy: 3-4 giờ;