ViettelStore
So sánh "Coolpad N5C"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    540 x 1132 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.45 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Kích thước màn hình
    2.4”
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    1.77 inches QQVGA
  • Chipset
    MediaTek MT6739 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8100
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc UMS9117
  • RAM
    64MB
  • Chipset
    Unisoc T107
  • RAM
    48 MB
  • Camera sau
    8 MP + 0.3 MP (2 Camera) Chụp ảnh xóa phông, Chạm lấy nét, HDR
  • Camera trước
    5 MP Quay video HD, Tự động lấy nét
    • Camera sau
      QVGA
    • Bộ nhớ trong
      16 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ tối đa 64 GB
    • Bộ nhớ trong
      128MB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      32GB
    • Bộ nhớ trong
      128 MB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      32 GB
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim (Sim 2 chung khe thẻ nhớ)
    • Số khe cắm sim
      Nano SIM + Nano SIM, LTE + LTE
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
      • Tính năng đặc biệt
        Jack âm thanh 3.5 mm; Đài FM (có dây hoặc không dây); Các trò chơi cài sẵn: Snake, Tetris, Blackjack, DOODLE JUMP, Racing Attack (try-and-buy); Đèn pin
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
        V4.1
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 4G
        GSM: 850, 900, 1800; WCDMA: 1, 5, 8; LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40
      • Bluetooth
        Bluetooth® 5.0
      • GPRS/EDGE
        GSM: 850, 900, 1800; WCDMA: 1, 5, 8; LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40
      • Kết nối USB
        Micro USB (USB 2.0)
      • 3G
      • 4G
        Hỗ trợ VoLTE
      • Bluetooth
        5
      • Kết nối USB
        Micro-USB (USB 2.0)
      • Xem phim
        MP4
      • Nghe nhạc
        MP3
      • Ghi âm
      • Nghe nhạc
        FM radio (Chế độ cần dây tai nghe & không dây tai nghe) | Phát nhạc MP3
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Kích thước
        140 x 69.7 x 8.45 mm
      • Kích thước
        124.7 x 51.0 x 13.7mm
      • Kích thước
        121.5 x 50 x 14.4 mm
      • Trọng lượng
        154 g
      • Trọng lượng
        90.3g
      • Trọng lượng
        94.5 g
      • Dung lượng Pin
        2500 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        1150mAh, có thể tháo rời, Thời gian chờ: 2G: 16 ngày, 3G: 15 ngày, 4G: 1 Thời gian thoại: 2G: 19 giờ, 3G: 8 giờ, 4G: 6 giờ Thời gian phát nhạc: 46 giờ Thời gian nghe FM radio với tai nghe: 46 giờ
      • Dung lượng Pin
        1450 mAh