ViettelStore
So sánh "Coolpad N3D"
Chi tiết so sánh
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 32 GB
  • Bộ nhớ trong
    4GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    128MB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
  • Camera sau
    8 MP + 0.3 MP (2 Camera)
  • Camera trước
    5 MP Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp
  • Camera sau
    VGA, đèn pin đồng thời là đèn flash
    • Chipset
      Spreadtrum SC9850K 4 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 1.3 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-T820 MP1
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 210
    • RAM
      512MB
    • Chipset
      Unisoc UMS9117
    • RAM
      64MB
    • Xem phim
      MP4
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV
    • Ghi âm
    • Nghe nhạc
      FM Radio, Phát nhạc MP3
    • Nghe nhạc
      FM radio (Chế độ cần dây tai nghe & không dây tai nghe) | Phát nhạc MP3
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, V4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 4G
      GSM/WCDMA/LTE Cat4
    • Wifi
      WiFi
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth® (tai nghe, chuyển dữ liệu và danh bạ)
    • Kết nối USB
      Micro USB (USB 2.0)
    • 4G
      GSM: 850, 900, 1800; WCDMA: 1, 5, 8; LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40
    • Bluetooth
      Bluetooth® 5.0
    • GPRS/EDGE
      GSM: 850, 900, 1800; WCDMA: 1, 5, 8; LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40
    • Kết nối USB
      Micro USB (USB 2.0)
    • Kích thước
      148x 70.5 x 8.4 mm
    • Kích thước
      131.4x53.0x13.7mm
    • Kích thước
      124.7 x 51.0 x 13.7mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1440 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      5.45 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính thường
    • Loại màn hình
      QVGA
    • Kích thước màn hình
      2.4”
    • Loại màn hình
      QVGA
    • Kích thước màn hình
      2.4”
    • Dung lượng Pin
      2500 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-ion
    • Dung lượng Pin
      Pin rời Nokia 1500mAh, Thời gian chờ lên tới: GSM 22.7 ngày | 3G 21 ngày | 4G 16.3 ngày; Thời gian thoại lên tới: GSM 7.6 giờ | 3G 8.2 giờ | 4G 3.5 giờ
    • Dung lượng Pin
      1150mAh, có thể tháo rời, Thời gian chờ: 2G: 16 ngày, 3G: 15 ngày, 4G: 1 Thời gian thoại: 2G: 19 giờ, 3G: 8 giờ, 4G: 6 giờ Thời gian phát nhạc: 46 giờ Thời gian nghe FM radio với tai nghe: 46 giờ
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      nanoSIM
    • Số khe cắm sim
      02
    • Số khe cắm sim
      Nano SIM + Nano SIM, LTE + LTE
    • Trọng lượng
      178 g
    • Trọng lượng
      104.7g
    • Trọng lượng
      90.3g