ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.67 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 512
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon Qualcomm 720G (8nm)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Snapdragon 695
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    48 MP + 5 MP (2 Camera), Điểm ảnh lớn 1.6μm (Siêu điểm ảnh 4 trong 1), PDAF, Ống kính khẩu độ f/1.8, Chụp ảnh ổn định ban đêm, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh Flash tông đơn, Tăng cường ánh sáng yếu HDR tiêu chuẩn, HDR tự động, Ổn định video (EIS), Chế độ chụp ảnh liên tục, Chế độ toàn cảnh, Nhận dạng khuôn mặt
  • Camera trước
    13 MP, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh, Làm đẹp AI, Nhận dạng khuôn mặt, Hẹn giờ chụp selfie, HDR
  • Camera sau
    16.0 MP
  • Camera trước
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Cảm biến: Con quay hồi chuyển; Gia tốc kế; Cảm biến khoảng cách; La bàn điện tử; Cảm biến vân tay; Ánh sáng môi trường; Mô tơ rung; Điều khiển hồng ngoại
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt AI, Mở khóa vân tay bên hông máy
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay, Khuôn mặt
  • 2G
    GSM B2/3/5/8
  • 3G
    WCDMA B1/2/4/5/8
  • 4G
    LTE-A (2CA) Cat12 600/150 Mbps, FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/20/28, TDD-LTE B38/40
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, BDS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    Có
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • GPRS/EDGE
    Có
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 2G
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Có - USB C
  • Xem phim
    H.264 (Baseline / Main / High profile), MPEG4 (Simple profile / ASP)
  • Nghe nhạc
    PCM, AAC / AAC + / eAAC +, MP3, AMR - NB và WB, FLAC, WAV.
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    Có
  • Nghe nhạc
    Có
  • Ghi âm
    Có
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Kích thước
    159.2 x 75.2 x 8.1 mm
  • Kích thước
    Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm
  • Kích thước
    164x76x8 mm
  • Trọng lượng
    181g
  • Trọng lượng
    209 g
  • Trọng lượng
    202g
    • Thời gian bảo hành
      18 Tháng
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Li-Po, Hỗ trợ công nghệ sạc nhanh Qualcomm Quick Charge 4
      • Dung lượng Pin
        5020 mAh
      • Loại pin
        Li-Po
      • Dung lượng Pin
        5000mah
      • Loại pin
        Li-ion; Super charge 67W