ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab A 10.1 T515 (2019)"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB, Bộ nhớ khả dụng Khoảng 26 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ tối đa 512GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    8 M P
  • Camera trước
    5 MP
  • Quay phim
    FHD (1920 x 1080) @30fps
  • Camera sau
    12 MP
  • Camera trước
    12 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@30fps; 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps
  • Chipset
    Exynos 7904
  • Số nhân CPU
    2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    G71 MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Exynos 7885
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 + 1.8 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Hệ điều hành
    Android 9.0 (Pie)
    • Hệ điều hành
      iPadOS 16
    • 3G
      3G UMTS
    • 4G
      4G LTE-A
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
    • 4G
      4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth v5.0 (LE up to 2 Mbps)
    • Kết nối USB
      USB 2.0
    • Wifi
      Dual-band; MIMO; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS; iBeacon
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      245.2 x 149.4 x 7.5 mm
    • Kích thước
      201.5 x 122.4 x 8.9 mm
    • Kích thước
      Dài 248.6 mm - Ngang 179.5 mm - Dày 7 mm
    • Loại màn hình
      TFT LCD
    • Màu màn hình
      16M
    • Độ phân giải
      1920 x 1280 pixels
    • Kích thước màn hình
      10.1 inch
    • Loại màn hình
      TFT
    • Màu màn hình
      16M
    • Độ phân giải
      Full HD 1920 x 1200 pixel
    • Kích thước màn hình
      8 inch
    • Loại màn hình
      Retina IPS LCD
    • Độ phân giải
      1640 x 2360 Pixels
    • Kích thước màn hình
      10.9 inch
    • Dung lượng Pin
      6150 mAh
    • Loại pin
      Lithium - Ion
    • Dung lượng Pin
      4200 nAh
    • Dung lượng Pin
      28.6 Wh (~ 7587 mAh)
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Đàm thoại
        • Trọng lượng
          470g
        • Trọng lượng
          325g
        • Trọng lượng
          Nặng 477 g