ViettelStore
So sánh "Oppo A9 2020"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    • Camera sau
      48 MP F/1.8 + 8 MP F/2.25 + 2 MP F/2.4 + 2 MP F/2.4
    • Camera trước
      16 MP F/2.0
    • Camera sau
      48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
    • Camera trước
      16.0 MP
      • Chipset
        Qualcomm® SnapdragonTM 665 , tối đa 2.0GHz
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Mediatek MT6771V Helio P70
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali-G72 MP3 900MHz
      • RAM
        8 GB
        • Xem phim
          MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          AMR, MP3, WAV, eAAC+
        • Ghi âm
            • 4G
              Có hỗ trợ
            • Wifi
              2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • GPRS/EDGE
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Kết nối USB
              Type-C
              • Kích thước
                163.6 x 75 x 9.1 mm
              • Kích thước
                Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
                • Loại màn hình
                  TFT-LCD
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  FHD+
                • Độ phân giải
                  1080 x 2340
                • Kích thước màn hình
                  6.5 inch, màn hình giọt nước
                • Công nghệ cảm ứng
                  Corning Gorilla Glass 3+
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  Full HD +
                • Độ phân giải
                  1080 x 2340 Pixels
                • Kích thước màn hình
                  6.5 inches
                • Công nghệ cảm ứng
                  Corning Gorilla Glass 5
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh (Typ)
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po
                  • Dung lượng Pin
                    4000 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                    • Loại Sim
                      nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2 Nano Sim + 1 khe thẻ nhớ
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                      • Tính năng đặc biệt
                        Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 195g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          195g