ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT-LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3+
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Qualcomm® SnapdragonTM 665 , tối đa 2.0GHz
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Mediatek MT6771V Helio P70
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G72 MP3 900MHz
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        48 MP F/1.8 + 8 MP F/2.25 + 2 MP F/2.4 + 2 MP F/2.4
      • Camera trước
        16 MP F/2.0
      • Camera sau
        48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
            • Loại Sim
              nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              2 Nano Sim + 1 khe thẻ nhớ
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • 4G
                Có hỗ trợ
              • Wifi
                2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • GPRS/EDGE
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Xem phim
                  MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  AMR, MP3, WAV, eAAC+
                • Ghi âm
                    • Kích thước
                      163.6 x 75 x 9.1 mm
                    • Kích thước
                      Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 195g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        195g
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh (Typ)
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                          • Oppo A9 2020
                            Oppo A9 2020
                          • Oppo Reno2 F
                            Oppo Reno2 F