ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A50s"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Vô cực Infinity-U
  • Chuẩn màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (2340x1080 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Chipset
    Exynos 9610
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P70 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.1 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    48MP + 8MP (Góc siêu rộng) + 5MP (Xoá phông)
  • Camera trước
    32MP
  • Camera sau
    48 MP + 5 MP (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    16 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      2 Sim Nano
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Tính năng đặc biệt
      Bảo mật vân tay dưới màn hình, Khuôn mặt
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng
        • 2G
          GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
        • 3G
          HSDPA 850 / 900 / 2100
        • 4G
          4G LTE-A (2CA) Cat7 300/50 Mbps
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
        • GPS
          BDS, A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          A2DP, LE, EDR, v5.0
        • Kết nối USB
          Micro USB
        • 3G
          3G: Band 1/5/8
        • 4G
          4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          Type-C
          • Xem phim
            H.265, 3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
          • Nghe nhạc
            AMR, MP3, WAV, AAC, FLAC
          • Ghi âm
            Có, microphone chuyên dụng chống ồn
              • Kích thước
                161.3 x 76.1 x 8.8 mm
              • Kích thước
                Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
              • Trọng lượng
                169g
              • Trọng lượng
                190 g
              • Trọng lượng
                Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
              • Dung lượng Pin
                4000mAh + Sạc nhanh 15W
              • Dung lượng Pin
                4020 mAh
              • Loại pin
                Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh Super VOOC
              • Dung lượng Pin
                5000mAh (Typ)