ViettelStore
So sánh "iPhone 11 Pro Max 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    1242 x 2688 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    1242 x 2688 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    Dynamic Island, Màn hình HDR
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Màn hình Super Retina XDR; OLED
  • Độ phân giải
    2556 x 1179 Pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    17 Pro 3nm GPU 6 lõI
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU 6 lõi
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Triple 12MP Ultra Wide, Wide and Telephoto cameras
  • Camera trước
    12.0 MP
  • Camera sau
    Triple 12MP Ultra Wide, Wide, and Telephoto cameras with Night mode
  • Camera trước
    12 MP
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 3x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Camera trước
    TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Nano SIM & eSIM
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Loại Sim
    eSIM và NanoSIM
    • Loại Sim
      SIM kép (nano SIM và eSIM)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Nhận diện khuôn mặt Face ID, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Dolby Audio™, Apple Pay Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác
    • Tính năng đặc biệt
      Nhận diện khuôn mặt Face ID, Apple Pay Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi Dolby Audio™ Sạc pin cho thiết bị khác Sạc pin không dây Đèn pin Sạc pin nhanh
    • Tính năng đặc biệt
      Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
    • Wifi
      Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Wifi
      Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Wifi
      Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
    • GPS
      GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      USB-C
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, MP3, AAC, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, MP3, AAC, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Kích thước
        158.0 x 77.8 x 8.1 mm
      • Kích thước
        Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm
      • Kích thước
        146,6 x 70,6 x 8,25 mm
      • Trọng lượng
        226 g
      • Trọng lượng
        226 g
      • Trọng lượng
        187 gram
      • Loại pin
        Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây Tiện ích
      • Dung lượng Pin
        3969 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
      • Dung lượng Pin
        3274 mAh
      • Loại pin
        Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe