ViettelStore
So sánh "Vsmart Joy 2+ 2GB/32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    4096 màu
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1520
  • Kích thước màn hình
    6.2"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 450
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm Adreno 506
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Exynos 7884 8 nhân
    • Số nhân CPU
      8 nhân (2 x 1.6 GHz & 6 x 1.35 GHz)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G71 MP2
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        13 MP f/2.0 + 5MP f/2.4 (Chụp ảnh xóa phông + Chế độ làm đẹp + Hiệu ứng AR Stickers + Công nghệ trí thông minh nhân tạo AI)
      • Camera trước
        8MP
      • Camera sau
        13 MP Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
      • Camera trước
        5 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Đèn pin Trợ lý ảo Google Assistant Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Nhân bản ứng dụng Chặn cuộc gọi Sạc pin nhanh Mở khóa vân tay
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng ảo
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
              • Wifi
                802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2, A2DP, LE
              • 2G
                GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
              • 3G
                WCDMA UMTS B1(2100), B2(1900), B5(850), B8(900)
              • 4G
                LTE Cat4 150/50 Mbps
              • Wifi
                802.11 b/g/n 2.4GHz
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou, Galileo
              • Bluetooth
                LE, A2DP, V4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Xem phim
                  MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    Dài 157 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.7 mm
                  • Kích thước
                    155.6 x 75.6 x 7.9 mm
                    • Trọng lượng
                      176g
                    • Trọng lượng
                      168g
                      • Dung lượng Pin
                        4500 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Po Sạc nhanh, QuickCharge 3.0, Tiết kiệm pin
                      • Dung lượng Pin
                        3400 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion