ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 8 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.3 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Chipset
    Snap 665
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 512
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    48 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
  • Camera trước
    13.0 MP
  • Camera sau
    48 MP + 5 MP (2 Camera), Điểm ảnh lớn 1.6μm (Siêu điểm ảnh 4 trong 1), PDAF, Ống kính khẩu độ f/1.8, Chụp ảnh ổn định ban đêm, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh Flash tông đơn, Tăng cường ánh sáng yếu HDR tiêu chuẩn, HDR tự động, Ổn định video (EIS), Chế độ chụp ảnh liên tục, Chế độ toàn cảnh, Nhận dạng khuôn mặt
  • Camera trước
    13 MP, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh, Làm đẹp AI, Nhận dạng khuôn mặt, Hẹn giờ chụp selfie, HDR
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 2 MP; AI CAM; 4 đèn Flash (Vòng sáng Aura)
  • Camera trước
    32 MP; Đèn Flash kép
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Cảm biến: Con quay hồi chuyển; Gia tốc kế; Cảm biến khoảng cách; La bàn điện tử; Cảm biến vân tay; Ánh sáng môi trường; Mô tơ rung; Điều khiển hồng ngoại
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
      • GPS
        AGPS+GLONASS+BDS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 2G
        GSM B2/3/5/8
      • 3G
        WCDMA B1/2/4/5/8
      • 4G
        LTE-A (2CA) Cat12 600/150 Mbps, FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/20/28, TDD-LTE B38/40
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, BDS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
        H.264 (Baseline / Main / High profile), MPEG4 (Simple profile / ASP)
      • Nghe nhạc
        PCM, AAC / AAC + / eAAC +, MP3, AMR - NB và WB, FLAC, WAV.
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Kích thước
          Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
        • Kích thước
          159.2 x 75.2 x 8.1 mm
        • Kích thước
          Dài 163.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.2 mm
          • Trọng lượng
            181g
            • Dung lượng Pin
              4000 mAh
            • Loại pin
              Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
            • Dung lượng Pin
              4000 mAh
            • Loại pin
              Li-Po, Hỗ trợ công nghệ sạc nhanh Qualcomm Quick Charge 4
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh; 33 W
            • Loại pin
              Li-Po