ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 8 Pro 6/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    FHD + DotDisplay
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
    • Chipset
      MTK G90T 2.0 Ghz
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76MC4
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 700
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU, xung nhịp lên tới 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mail-G57 MC2 GPU, lên tới 950MHz
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        64 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
      • Camera trước
        20.0 MP
      • Camera sau
        48MP camera chính góc rộng, 1/2” kích thước cảm biến, 0.8μm; f/1.79; 6 lớp thấu kính; 2MP macro camera, f/2.4; 2MP đo chiều sâu, f/2.4
      • Camera trước
        8MP Camera selfie, f/2.0
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay cạnh bên; Mở khóa khuôn mặt AI;
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                2 sim, sim kép 5G
              • Số khe cắm sim
                2
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
                • GPS
                  AGPS+GLONASS+BDS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • 2G
                  GSM: 850 900 1800 1900 MHz
                • 3G
                  WCDMA: B1/2/4/5/8
                • 4G
                  LTE TDD: B38/40/41; LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/20/28/32/66
                • 5G
                  NSA: n1/n3/n7/n8/n20/n28/n38/n40/ n41/n66/n77/n78; SA: n1/n3/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/ n66/n77/n78
                • Kết nối USB
                  USB Type-C; NFC đa chức năng, Cảm biến hồng ngoại
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                      • Kích thước
                        Dài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm
                      • Kích thước
                        161.81mm × 75.34mm × 8.92mm
                          • Trọng lượng
                            190g
                            • Dung lượng Pin
                              4500 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po-Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0
                            • Dung lượng Pin
                              5,000mAh
                            • Loại pin
                              18W sạc nhanh; 22.5W củ sạc tặng kèm