ViettelStore
So sánh "Realme 5 Pro 8GB-128GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 Thẻ Nhớ Micro SD
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    13 MP + 2 MP + 2 MP, 3 camera F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP, F/2.0
  • Camera sau
    13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP)
  • Chipset
    Snapdragon 712 64-bit
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 616
  • RAM
    8 GB
  • Số nhân CPU
    8 nhân, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    MT6765 (P35)
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    4GB
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/8/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      OTG
    • 2G
      2G GSM
    • 3G
      3G WCDMA
    • 4G
      4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
    • GPS
    • Wifi
      2.4GHz/5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      Dài 157 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm
    • Kích thước
      164 x 75.4 x 7.9 mm
    • Kích thước
      163.95x75.55x8.19mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Chuẩn màn hình
      Full HD+
    • Độ phân giải
      1080 x 2340 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.3 inches
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      720 x 1600 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.52 inch, màn hình giọt nước
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Gorilla Glass 3
    • Loại màn hình
      LCD (IPS)
    • Độ phân giải
      1600*720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.51''
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Dung lượng Pin
      4035 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
    • Dung lượng Pin
      4230mAh Typ
    • Loại pin
      Typ
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      (TYP)
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Dual nano-SIM
    • Loại Sim
      2 SIM Nano
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Không gian trò chơi Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Không gian trẻ em Khoá ứng dụng Nhân bản ứng dụng Mặt kính 2.5D Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Sạc pin nhanh Đèn pin Trợ lý ảo Google Assistant
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • Trọng lượng
        184 g
      • Trọng lượng
        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        183g