ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera)
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    Camera sau : 13MP AF + 2MP FF Cảm biến độ sâu HDR | Chế độ làm đẹp
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP FF
  • Camera sau
    48 + 2 MP; 1080p@30fps; LED flash; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    5 MP; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Xóa phông
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    SC9863A
  • Số nhân CPU
    8 nhân | 1.6GHz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    UNISOC T606
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 nhân ARM A75 1.6GHz & 6 nhân ARM A55 1.6GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali G57
  • RAM
    3GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      MP3, OGG, FLAC, MIDI
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định
    • Wifi
      802.11 b/g/n, 2.4G
    • GPS
    • Bluetooth
      4.0
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      MicroUSB
    • 2G
      GSM: 850, 900, 1800, 1900
    • 3G
      WCDMA: 1, 5, 8
    • 4G
      LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz)/ LTE CAT4
    • Wifi
      802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/AGPS
    • Bluetooth
      4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
    • GPS
      BDS; GALILEO; GLONASS; GPS
    • Bluetooth
      A2DP LE v5.0
    • Kết nối USB
      Type B
    • Kích thước
      159.43 × 76.77 × 8.92mm
    • Kích thước
      177.7 x 79.1 x 9.9mm
    • Kích thước
      Dài 164.2 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.1 mm
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16 Triệu
    • Chuẩn màn hình
      HD +
    • Độ phân giải
      720 x 1544 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.35 inches
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính Cường Lực
    • Loại màn hình
      Màn hình giọt nước
    • Chuẩn màn hình
      HD+
    • Kích thước màn hình
      6.82”
    • Loại màn hình
      PLS LCD
    • Độ phân giải
      720 x 1600
    • Kích thước màn hình
      6.5"
    • Công nghệ cảm ứng
      Mặt kính cong 2.5D
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      6000 mAh
    • Loại pin
      Pin liền, nắp lưng có thể tháo rời
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-po; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      sim Nano
    • Số khe cắm sim
      2 sim Nano + MicroSD
    • Loại Sim
      nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
    • Tính năng đặc biệt
      Hộp trò chơi 7.0 Jovi, chia màn hình
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa khuôn mặt | Cảm biến vân tay; Cảm biến ánh sáng xung quanh | Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G)
      • Trọng lượng
        190.5g
      • Trọng lượng
        237g
      • Trọng lượng
        196g