ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1544 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.35 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
  • Loại màn hình
    Màn hình giọt nước
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Kích thước màn hình
    6.82”
    • Chipset
      Snapdragon 439
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 505
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      SC9863A
    • Số nhân CPU
      8 nhân | 1.6GHz
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        13 MP và 2 MP (2 camera)
      • Camera trước
        8.0 MP
      • Camera sau
        Camera sau : 13MP AF + 2MP FF Cảm biến độ sâu HDR | Chế độ làm đẹp
      • Camera trước
        Camera trước: 5MP FF
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Hộp trò chơi 7.0 Jovi, chia màn hình
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa khuôn mặt | Cảm biến vân tay; Cảm biến ánh sáng xung quanh | Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G)
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              sim Nano
            • Số khe cắm sim
              2 sim Nano + MicroSD
              • Wifi
                802.11 b/g/n, 2.4G
              • GPS
              • Bluetooth
                4.0
              • GPRS/EDGE
              • Kết nối USB
                MicroUSB
              • 2G
                GSM: 850, 900, 1800, 1900
              • 3G
                WCDMA: 1, 5, 8
              • 4G
                LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz)/ LTE CAT4
              • Wifi
                802.11 b/g/n
              • GPS
                GPS/AGPS
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Ghi âm
                    • Kích thước
                      159.43 × 76.77 × 8.92mm
                    • Kích thước
                      177.7 x 79.1 x 9.9mm
                      • Trọng lượng
                        190.5g
                      • Trọng lượng
                        237g
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          6000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin liền, nắp lưng có thể tháo rời
                          • Vivo Y11
                            Vivo Y11
                          • Nokia C30
                            Nokia C30