ViettelStore
So sánh "VIVO Y19"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
  • Loại màn hình
    Màn hình cảm ứng IPS
  • Độ phân giải
    2280 x 1080 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    MediaTek MT6768 8 nhân (Helio P65)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm Mali-G52 2EEMC2
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Qualcomm SDM450 Snapdragon 450
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    16MP, 8MP, 2MP
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    16 MP + 2 MP (2 camera) f2.0 Ultra HD, Chụp chỉnh sửa, Chụp chuyên nghiệp, Chụp chuyển động chậm, Chụp tua nhanh thời gian, Bộ lọc màu, Live photo, Camera sau kép xóa phông Bokeh , Camera trước xóa phông Bokeh, Chụp ngược sáng HDR, AI Face Beauty, Panorama, Chụp hình lòng bàn tay, Phân biệt giới tính, Bù sáng màn hình thông minh
  • Camera trước
    16MP Selfie nhóm, AR Cute Selfie.
  • Camera sau
    13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP)
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tới 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 Thẻ Nhớ Micro SD
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    3
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim
  • Loại Sim
    2 SIM Nano
  • Số khe cắm sim
    2
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử , Cảm biến con quay hồi chuyển ảo
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
      • 4G
        LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 8(900), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, BDS
      • Bluetooth
        4.2, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        MicroUSB 2.0, OTG
      • 2G
        2G GSM
      • 3G
        3G WCDMA
      • 4G
        4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
      • GPS
      • Wifi
        2.4GHz/5GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
      • Kích thước
        162.15 * 76.47 * 8.89 mm
      • Kích thước
        154.81 × 75.03 × 7.89mm
      • Kích thước
        163.95x75.55x8.19mm
      • Trọng lượng
        193 g
      • Trọng lượng
        150 g
      • Trọng lượng
        183g
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Li-Po
      • Dung lượng Pin
        3260mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        (TYP)