ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    2408×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    MediaTek MT6768 8 nhân (Helio P65)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm Mali-G52 2EEMC2
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 512
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G80
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    16MP, 8MP, 2MP
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    48 MP + 5 MP (2 Camera), Điểm ảnh lớn 1.6μm (Siêu điểm ảnh 4 trong 1), PDAF, Ống kính khẩu độ f/1.8, Chụp ảnh ổn định ban đêm, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh Flash tông đơn, Tăng cường ánh sáng yếu HDR tiêu chuẩn, HDR tự động, Ổn định video (EIS), Chế độ chụp ảnh liên tục, Chế độ toàn cảnh, Nhận dạng khuôn mặt
  • Camera trước
    13 MP, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh, Làm đẹp AI, Nhận dạng khuôn mặt, Hẹn giờ chụp selfie, HDR
  • Camera sau
    50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung Xóa Phông, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
  • Camera trước
    16MP; f/2.0 (16MP), Chụp Đêm,
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    3
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Hai SIM hai sóng (DSDS)
  • Số khe cắm sim
    2
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Cảm biến: Con quay hồi chuyển; Gia tốc kế; Cảm biến khoảng cách; La bàn điện tử; Cảm biến vân tay; Ánh sáng môi trường; Mô tơ rung; Điều khiển hồng ngoại
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM B2/3/5/8
      • 3G
        WCDMA B1/2/4/5/8
      • 4G
        LTE-A (2CA) Cat12 600/150 Mbps, FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/20/28, TDD-LTE B38/40
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, BDS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 2G
        B2/3/5/8
      • 3G
        B1/5/8
      • 4G
        B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
      • Wifi
        2.4GHz /5GHz
      • GPS
        Hỗ trợ, GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
        H.264 (Baseline / Main / High profile), MPEG4 (Simple profile / ASP)
      • Nghe nhạc
        PCM, AAC / AAC + / eAAC +, MP3, AMR - NB và WB, FLAC, WAV.
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
      • Kích thước
        162.15 * 76.47 * 8.89 mm
      • Kích thước
        159.2 x 75.2 x 8.1 mm
      • Kích thước
        164.26x76.08x8.00mm
      • Trọng lượng
        193 g
      • Trọng lượng
        181g
      • Trọng lượng
        182g
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Li-Po
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Li-Po, Hỗ trợ công nghệ sạc nhanh Qualcomm Quick Charge 4
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (TYP)
      • Loại pin
        Polymer cao cấp, Sạc Siêu Tốc 18W