ViettelStore
So sánh "Realme XT"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.4 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1.07 tỉ màu
  • Độ phân giải
    1080*2400
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng đa điểm, cảm ứng tối đa 10 điểm
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 712 AIE
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 616
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon 730, 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    64 MP, 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    Camera chính 64MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 8MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS; HD 720P 240FPS; Tự động lấy nét, Làm đẹp AI beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm, Chế độ chụp HDR, Chế độ chụp chuyên nghiệp, Chế độ quay nhanh Fast Motion, Chế độ Timelapse, Chế độ chụp HDR trong điều kiện tối, Camera chụp macro, Bộ lọc màu, Đèn LED 2 tông màu
  • Camera trước
    20MP, quay phim Full HD 1080 30FPS; Nhận diện khuôn mặt, Hiệu ứng làm đẹp, AI Beauty, Bộ lọc màu, Hiệu ứng AR Sticker, Fast Motion video, TimeLapse video
  • Camera sau
    Camera sau 64MP (f/1.8) + Camera siêu rộng & chiều sâu 5MP (f/2.2) + Camera siêu cận 2MP (f/2.4)
  • Camera trước
    16MP (f/2.45)
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Bộ nhớ trong
    256GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Face ID, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
    • Tính năng đặc biệt
      hỗ trợ mở khoá vân tay
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      02
    • Loại Sim
      Nano Card
    • 4G
      Có hỗ trợ 4G
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      2.4G/5G WIFI;802.11a/b/g/n/ac
    • GPS
      A-GPS, G-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      WCDMA
    • 4G
      LTE FDD/FDD
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
    • Bluetooth
      BT5.1
    • Kết nối USB
      USB Type-C, USB 2.0
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, 3GP, MOV, MKV, AVI, FLV, MPEG, M2TS, TS (WMV, ASF, RM, RMVB)
    • Nghe nhạc
      FLAC, APE, AAC, OGG, MP3, MIDI, M4A, AMR, WAV (RA, WMA)
    • Ghi âm
      • Kích thước
        Dài 161.2 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.6 mm
      • Kích thước
        Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm
      • Kích thước
        Độ dài: 163.66mm, Độ rộng: 73.9mm, Độ mỏng: 7.9mm
      • Trọng lượng
        183 g
      • Trọng lượng
        178 g
      • Trọng lượng
        khoảng 175 gram (gồm pin)
      • Dung lượng Pin
        Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC, Li-Po
      • Loại pin
        4000mAh
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Lithium Ion Polymer; Sạc nhanh QC 3.0 9V/2A; 18W
      • Dung lượng Pin
        Dung lượng pin định mức là 4900mAh (Pin tích hợp không tháo rời).
      • Loại pin
        Pin Li-Po (Lithium Polymer)