ViettelStore
So sánh "Vivo S1 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      48MP, 8MP, 2MP, 2MP (4 camera)
    • Camera trước
      32MP
    • Camera sau
      48 MP + 5 MP (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
    • Camera trước
      16 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
      • Chipset
        SDM665
      • RAM
        8 GB
      • Chipset
        MediaTek Helio P70 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.1 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G72 MP3
      • RAM
        6 GB
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          AMR, MP3, WAV, AAC, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • Wifi
            2.4G+5G
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • GPRS/EDGE
            GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
          • Kết nối USB
            Type-C
          • 2G
            GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
          • 3G
            HSDPA 850 / 900 / 2100
          • 4G
            4G LTE-A (2CA) Cat7 300/50 Mbps
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, EDR, v5.0
          • Kết nối USB
            Micro USB
            • Kích thước
              159.25*75.19*8.68mm
            • Kích thước
              161.3 x 76.1 x 8.8 mm
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Chuẩn màn hình
                FHD+
              • Độ phân giải
                2340*1080 pixels
              • Kích thước màn hình
                6.38 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Loại màn hình
                LTPS LCD
              • Màu màn hình
                16M colors
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Mặt kính cong 2.5D
                • Dung lượng Pin
                  4500 mAh (TYP)
                • Loại pin
                  Sạc nhanh 9V2A
                • Dung lượng Pin
                  4020 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh Super VOOC
                    • Loại Sim
                      2 Sim Nano
                    • Số khe cắm sim
                      2
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Con quay hồi chuyển thực thể
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng
                        • Trọng lượng
                          186.7g
                        • Trọng lượng
                          190 g