ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A01"
Chi tiết so sánh
  • Chuẩn màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.7"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600 × 720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Snapdragon 439 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 1.95 GHz & 6 nhân 1.45 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon 439 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3 GB
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 2 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera trước
    Trước 5 MP; f/2.2 (5 MP)
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Danh bạ
    Sau 8 MP; f/2.0 (8 MP); Đèn Flash camera sau
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Đèn pin
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano
      • Số khe cắm sim
        Hai SIM hai sóng (DSDS)
      • 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        LE, A2DP, v4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v4.2
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 4G
        B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
      • Wifi
        2.4 GHz / 5 GHz
      • GPS
        Hỗ trợ
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        USB 2.0
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, WMV
      • Nghe nhạc
        AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        H.265, MP4, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, AAC, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, FLAC
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
      • Kích thước
        Dài 146.2 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 8.3 mm
      • Kích thước
        Dài 156.5 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 9.4 mm
      • Kích thước
        163.99x75.63x8.49mm
      • Trọng lượng
        149 g
      • Trọng lượng
        lượng188 g
      • Trọng lượng
        186g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
          • Dung lượng Pin
            3000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh (TYP)
          • Loại pin
            10W