ViettelStore
So sánh "Vsmart Joy 3 2GB/32GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP
  • Camera sau
    13 MP; QVGA Đèn flash LED kép; toàn cảnh; HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Chipset
    Snapdragon 632 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon 439 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 1.95 GHz & 6 nhân 1.45 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6761 Helio A22 (12nm)
  • Số nhân CPU
    4 × 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, WMV
    • Nghe nhạc
      AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
    • Ghi âm
      • 4G
        3G, 4G LTE Cat 6
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, v4.2
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        LE, A2DP, v4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11b/g/n
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0, OTG
      • Kích thước
        Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm
      • Kích thước
        Dài 146.2 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 8.3 mm
      • Kích thước
        163.84 × 75.59 × 8.9 mm
      • Chuẩn màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1600 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.5"
      • Chuẩn màn hình
        PLS TFT LCD
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1520 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        5.7"
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1600 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.6"
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po
      • Dung lượng Pin
        3000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 10 W
      • Loại pin
        Li-Po
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Thời gian bảo hành
        18 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa bằng vân tay, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần tắt/mở màn hình, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụng, Đèn pin, Chặn tin nhắn
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khoá khuôn mặt, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Đèn pin
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm ứng vân tay mặt lưng, gia tốc kế, tiệm cận
        • Trọng lượng
          192 g
        • Trọng lượng
          149 g
        • Trọng lượng
          190 g