ViettelStore
So sánh "Oppo Reno3"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
    • Camera sau
      48 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
    • Camera trước
      44 MP
    • Camera sau
      12 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.8 + F/2.2 + F/2.2 + F/2.2
    • Camera trước
      16 MP; F/2.0
    • Camera sau
      100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Chipset
      Helio P90 8 nhân, tối đa 2.2GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GM 9446
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm® SnapdragonTM 665
    • Số nhân CPU
      8 nhân, tối đa 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      6GB
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
    • Xem phim
      có
    • Nghe nhạc
      có
    • Ghi âm
      có
        • 4G
          Hỗ trợ 4G
        • Wifi
          2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • GPS
        • Bluetooth
          5.0
        • Kết nối USB
          Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
        • Wifi
          2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • GPS
        • Bluetooth
          5.0
        • GPRS/EDGE
          GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Bands 1/5/8 LTE: Bands 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Kết nối USB
          Cáp USB Type C
        • 3G
          3G: Band 1/5/8
        • 4G
          4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Kích thước
          160.2 x 73.3 x 7.9 mm
        • Kích thước
          162 x 75.5 x 8.9 mm
        • Kích thước
          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
        • Loại màn hình
          Gorilla Glass 5
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Chuẩn màn hình
          AMOLED
        • Độ phân giải
          1080 x 2400 (FHD+)
        • Kích thước màn hình
          6.4 inch, màn hình giọt nước
        • Loại màn hình
          TFT-LCD; Corning Gorilla Glass 3
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Độ phân giải
          1080 x 2400 (FHD+)
        • Kích thước màn hình
          6.5 inch, màn hình chấm O
        • Loại màn hình
          AMOLED
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Độ phân giải
          1080 x 2400 (FHD+)
        • Kích thước màn hình
          6.4 inch, màn hình đục lỗ
        • Dung lượng Pin
          4025mAh (Typ)
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ)
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ)
        • Loại Sim
          Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
        • Loại Sim
          Nano Sim
        • Tính năng đặc biệt
          Camera Selfie Đêm 44MP, Sạc Nhanh VOOC 3.0, Video Siêu Chống Rung 2.0
            • Trọng lượng
              Khoảng 170g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              Khoảng 192g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)