Mặc dù OPPO A52 chỉ có độ phân giải full HD+ nhưng với sự hỗ trợ của công nghệ LTPS, mật độ điểm ảnh khá cao 405ppi. Điều này giúp cho màu sắc hiển thị luôn được tươi sáng, sắc nét và không tiêu thụ nhiều điện năng. Tuy nhiên, một điểm hơi đáng tiếc là OPPO A52 không được tích hợp cảm biến vân tay dưới màn hình vì sử dụng công nghệ LCD. Nhưng tay vào đó chúng ta lại có 1 cảm biến tại cạnh bên của máy.
Theo thông số kỹ thuật OPPO đưa ra, viền màn hình OPPO A52 chỉ là 1,73mm khá mỏng. Kết hợp với thiết kế màn hình nốt ruồi giúp cho tỷ lệ màn hình hiển thị lên đến 90,5% so với toàn mặt trước.
Có thể nói quan điểm thiết kế của Oppo A52 tương tự như các mẫu smartphone của OPPO được ra mắt trong năm 2020. Một màn hình cỡ lớn với 1 lỗ đục nhỏ trên góc trái và 1 cụm camera hình chữ nhật cực lớn phía sau.
Về cấu hình, OPPO A52 chạy vi xử lý Snapdragon 665, RAM 6GB, ROM 128GB chuẩn UFS 2.1 hỗ trợ thẻ nhớ ngoài và viên pin 5.000 mAh được hỗ trợ sạc nhanh 18W
Ngoài ra, cũng nhờ thiết kế mặt lưng cong dạng 3D, khung máy bo tròn mềm mại nên khi cầm trên tay cho cảm giác rất thoải mái. Ngoài ra, A52 cũng chỉ năng 192 gram và dày 8,9 mm nên không gây khó khăn cho người dùng khi sử dụng lâu.
Camera cũng là ưu điểm của Oppo A52 khi máy được trang bị cụm 4 camera sau. Mặt sau nổi bật với cụm camera hình chữ nhật lớn với các cảm biến và đèn flash được bố trí giống hình chữ “C” tỏa sáng như 1 chòm sao. Cụm camera này bao gồm: cảm biến chính 12MP khẩu độ f/1.8, cảm biến góc siêu rộng 8MP, cảm biến macro 2MP và cảm biến đo độ sâu 2MP. Trong khi đó camera selfie có độ phân giải là 8MP.
Màn hình
|
|
Loại màn hình | TFT-LCD; Corning Gorilla Glass 3 |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Độ phân giải | 1080 x 2400 (FHD+) |
Kích thước màn hình | 6.5 inch, màn hình chấm O |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Qualcomm® SnapdragonTM 665 |
Số nhân CPU | 8 nhân, tối đa 2.0GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 |
RAM | 6GB |
Camera
|
|
Camera sau | 12 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.8 + F/2.2 + F/2.2 + F/2.2 |
Camera trước | 16 MP; F/2.0 |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano SIM |
Số khe cắm sim | Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ |
Kết nối
|
|
Wifi | 2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS | Có |
Bluetooth | 5.0 |
GPRS/EDGE | GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Bands 1/5/8 LTE: Bands 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41 |
Kết nối USB | Cáp USB Type C |
Kích thước
|
|
Kích thước | 162 x 75.5 x 8.9 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | Khoảng 192g (Bao gồm pin) |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 5000mAh (Typ) |