ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Mediatek Helio G90T 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MC4
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Snapdragon 732G
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@24fps Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@60fps Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu; A.I Camera Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xoá phông, Làm đẹp Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF)
      • Camera trước
        20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Làm đẹp (Beautify), Xoá phông, Flash màn hình, A.I Camera
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi
            • Tính năng đặc biệt
              Chặn tin nhắn Đèn pin Chặn cuộc gọi Ghi âm cuộc gọi Nhân bản ứng dụng
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.1
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV
                • Nghe nhạc
                  AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                • Ghi âm
                  Không
                • Xem phim
                  3GP, MP4
                • Nghe nhạc
                  MP3, AAC
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.9 mm
                  • Kích thước
                    Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm
                    • Trọng lượng
                      191 g
                    • Trọng lượng
                      215 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4300 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
                          • Dung lượng Pin
                            5160 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                            • Realme 6 (4GB/128GB)
                              Realme 6 (4GB/128GB)
                            • Xiaomi Mi POCO X3 NFC 6/128GB
                              Xiaomi Mi POCO X3 NFC 6/128GB