ViettelStore
So sánh "Vivo Y50"
Chi tiết so sánh
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, OGG, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, AVI, WMV, MP4
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Ghi âm
  • Kích thước
    Dài 162.04 mm - Ngang 76.46 mm - Dày 9.11 mm
  • Kích thước
    164 X 76.5 X 8.1mm
  • Kích thước
    Chiều dài: 159.9mm; Chiều rộng: 73.3mm; Độ dày ≈ 7.95mm
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt màn hình, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Chạm 2 lần sáng màn hình, Đèn pin, Hỗ trợ chơi game (Siêu trò chơi), Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Công nghệ cảm ứng cạnh viền EDGE SENSE, Trợ lý ảo Jovi, Không gian trẻ em
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, GLONASS, GALILEO, A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 4G
      • Wifi
        IEEE802.11 a/b/g/n/ac(WiFi 4; WiFi 5)
      • GPS
        GPS/AGPS; Beidou; Glonass; Galileo
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • Kết nối USB
        Type C
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
      • Bộ nhớ trong
        128GB
      • Bộ nhớ trong
        128GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        512GB
      • Bộ nhớ trong
        128GB
      • Thẻ nhớ ngoài
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Hỗ trợ tối đa 1 TB
      • Trọng lượng
        197g
      • Trọng lượng
        193g
      • Trọng lượng
        ≈ 178g
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        Hai SIM, dual 4G
      • Loại Sim
        Nano
      • Số khe cắm sim
        2 nano SIM
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
      • Dung lượng Pin
        5020mAh (typ)
      • Loại pin
        Sạc nhanh 33W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Po
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Loại màn hình
            IPS LCD
          • Độ phân giải
            Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
          • Kích thước màn hình
            6.53"
          • Công nghệ cảm ứng
            Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
          • Loại màn hình
            Màn hình đục lỗ AMOLED
          • Độ phân giải
            Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
          • Kích thước màn hình
            6.67"
          • Công nghệ cảm ứng
            Corning® Gorillia® Glass 5
          • Loại màn hình
            Super AMOLED 90Hz
          • Độ phân giải
            FHD+ 2400x1080
          • Kích thước màn hình
            6.4 inch
          • Chipset
            Snapdragon 665 8 nhân
          • Số nhân CPU
            4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
          • Chip đồ họa (GPU)
            Adreno 610
          • RAM
            8 GB
          • Chipset
            Qualcomm® Snapdragon™ 732G, tiến trình 8nm
          • Số nhân CPU
            2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
          • Chip đồ họa (GPU)
            Adreno 618
          • RAM
            8GB
          • Chipset
            Chip Helio G99
          • Số nhân CPU
            CPU: Lõi tám nhân; 2*A76 2.2 GHz; 6*A55 2.0 GHz
          • Chip đồ họa (GPU)
            ARM G57 MC2
          • RAM
            8GB
          • Camera sau
            Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
          • Camera sau
            108MP + 8MP (118°) + 5MP (Siêu cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
          • Camera trước
            16MP
          • Camera sau
            Chính Prolight 108MP + Chân dung 2MP; Chế độ 108MP, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Chụp đường phố, Quét lấy dữ liệu, Mô hình, Chế độ ảnh
          • Camera trước
            16MP; Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ ảnh