ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, OGG, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, AVI, WMV, MP4
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3
  • Ghi âm
    • Kích thước
      Dài 162.04 mm - Ngang 76.46 mm - Dày 9.11 mm
    • Kích thước
      164 X 76.5 X 8.1mm
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt màn hình, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Chạm 2 lần sáng màn hình, Đèn pin, Hỗ trợ chơi game (Siêu trò chơi), Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Công nghệ cảm ứng cạnh viền EDGE SENSE, Trợ lý ảo Jovi, Không gian trẻ em
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, v5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, GLONASS, GALILEO, A-GPS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.1
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Thẻ nhớ ngoài
              MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
            • Bộ nhớ trong
              128GB
            • Bộ nhớ trong
              128GB
            • Thẻ nhớ ngoài
              MicroSD
            • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
              512GB
              • Trọng lượng
                197g
              • Trọng lượng
                193g
                • Loại Sim
                  2 Nano SIM
                • Loại Sim
                  Nano SIM
                • Số khe cắm sim
                  Hai SIM, dual 4G
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
                  • Dung lượng Pin
                    5020mAh (typ)
                  • Loại pin
                    Sạc nhanh 33W
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                        • Loại màn hình
                          IPS LCD
                        • Độ phân giải
                          Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
                        • Kích thước màn hình
                          6.53"
                        • Công nghệ cảm ứng
                          Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
                        • Loại màn hình
                          Màn hình đục lỗ AMOLED
                        • Độ phân giải
                          Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
                        • Kích thước màn hình
                          6.67"
                        • Công nghệ cảm ứng
                          Corning® Gorillia® Glass 5
                          • Chipset
                            Snapdragon 665 8 nhân
                          • Số nhân CPU
                            4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
                          • Chip đồ họa (GPU)
                            Adreno 610
                          • RAM
                            8 GB
                          • Chipset
                            Qualcomm® Snapdragon™ 732G, tiến trình 8nm
                          • Số nhân CPU
                            2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
                          • Chip đồ họa (GPU)
                            Adreno 618
                          • RAM
                            8GB
                            • Camera sau
                              Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
                            • Camera sau
                              108MP + 8MP (118°) + 5MP (Siêu cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
                            • Camera trước
                              16MP
                              • Vivo Y50
                                Vivo Y50
                              • Xiaomi Redmi Note 10 Pro 8/128GB
                                Xiaomi Redmi Note 10 Pro 8/128GB