ViettelStore
So sánh "Vsmart Bee 3"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera sau
    8 MP, Đèn Flash, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chụp hình góc rộng
  • Camera trước
    5 MP, selfie ngược sáng, beauty
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ QVGA (248 x 328 Pixels); HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Góc rộng (Wide), Xóa phông, HDR
  • Camera trước
    5 MP, Quay video Full HD, Quay video HD
  • Chipset
    MediaTek MT6739WW 4 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8100
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6580
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz, Cortex-A7
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T820 MP1
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G36
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
  • Xem phim
    WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GPP, MP4 , 3GP, H.264
  • Nghe nhạc
    MP3, Midi, AAC, AMR
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • 3G
    3G
  • 4G
    4G LTE Cat 4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900MHz
  • 3G
    H+/3G+/3G HSPA+ 850/ 900/ 1900/ 2100MHz
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    Bluetooth 4.2
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • GPS
    BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Bluetooth
    v5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kích thước
    Dài 163.6 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 9.1 mm
  • Kích thước
    160 x 77 x 9 mm
  • Kích thước
    Dài 164.9 mm - Ngang 76.75 mm - Dày 9.09 mm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.0"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FWVGA
  • Độ phân giải
    720 x 1440 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.99 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.52" - Tần số quét 60 Hz
  • Dung lượng Pin
    3000 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
  • Dung lượng Pin
    3730 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Micro Sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
      • Tính năng đặc biệt
        Chạm 02 lần sáng màn hình
        • Trọng lượng
          170 g
        • Trọng lượng
          167 g
        • Trọng lượng
          Nặng 192 g