ViettelStore
So sánh "Realme 6i"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    TFT-LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3+
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.43" - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass 3
  • Chipset
    MediaTek Helio G80 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm® SnapdragonTM 665 , tối đa 2.0GHz
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G96
  • Số nhân CPU
    CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.05GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    48 MP F/1.8 + 8 MP F/2.25 + 2 MP F/2.4 + 2 MP F/2.4
  • Camera trước
    16 MP F/2.0
  • Camera sau
    Chính 108 MP (Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52" - ƒ/1.89) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 118°), 2 MP (ƒ/2.4)
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.45
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
    • Tính năng đặc biệt
      Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa vân tay cạnh viền; Mở khóa khuôn mặt AI
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      2 Nano Sim + 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
    • Số khe cắm sim
      2
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 4G
      Có hỗ trợ
    • Wifi
      2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • GPRS/EDGE
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • 3G
      WCDMA: 1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
    • Wifi
      Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      USB-C
    • Xem phim
      MP4
    • Nghe nhạc
      AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
    • Ghi âm
      Không
    • Xem phim
      MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      AMR, MP3, WAV, eAAC+
    • Ghi âm
      • Kích thước
        Dài 164.4 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 9.0 mm
      • Kích thước
        163.6 x 75 x 9.1 mm
      • Kích thước
        159.87 mm x 73.87 mm x 8.09 mm
      • Trọng lượng
        199 g
      • Trọng lượng
        Khoảng 195g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        176 g
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (Typ)
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh (typ), 33 W