ViettelStore
So sánh "OPPO A12 4GB/64GB"
  • OPPO A12 4GB/64GB

    OPPO A12 4GB/64GB

    2.990.000 ₫
  • Tecno Spark 10 8GB-128GB

    Tecno Spark 10 8GB-128GB

    2.890.000 ₫
    2.890.000 ₫
    - Trợ giá 4G: Giảm ngay 600.000đ (Đã trừ vào giá)
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Ưu đãi sinh nhật, cơ hội trúng điện thoại Tecno SparkGo 2024 (4+64GB) (Áp dụng từ 03-31/05/2024), Chi tiết TẠI ĐÂY
  • Tecno Spark20 (8+128GB)

    Tecno Spark20 (8+128GB)

    2.890.000 ₫
    2.990.000 ₫
    - Ưu đãi sinh nhật, cơ hội trúng điện thoại Tecno SparkGo 2024 (4-64GB)
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Tặng Miễn phí Sim Viettel 4G
Chi tiết so sánh
  • Ram / Rom
    4 GB/ 64 GB
  • RAM
    8GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ
    MicroSD
  • RAM
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    1TB
  • Camera
    13 MP và 2 MP (2 camera)/ 5 MP
      • Chipset
        MediaTek Helio P35 8 nhân 64-bit
      • Chip đồ họa (GPU)
        PowerVR GE8320
      • Tốc độ CPU
        Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
      • CPU
        MediaTek Helio G37
      • CPU
        MediaTek Helio G85
      • Tốc độ CPU
        Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • Màn hình
        IPS LCD, 6.22 inch, HD+
      • Kích thước màn hình
        6.56'' - Tần số quét 90 Hz
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        HD+ Drop (720 × 1612 Pixels)
      • Độ sáng tối đa
        480 nit
      • Độ phân giải
        720 x 1612 (HD+)
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Kích thước màn hình
        6.56 inches
      • Dung lượng Pin
        4230 mAh
      • Sạc
        18 W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Sạc
        18W