ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Camera sau
    16.0 MP
  • Camera trước
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
  • Camera sau
    48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    32 MP; F/2.4
  • Camera sau
    Camera chính góc rộng 64 MP ƒ/1.7 PDAF + Camera góc siêu rộng 8 MP ƒ/2.2 Zoom quang lai 2X và Zoom kỹ thuật số 20X + Tele 32 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Chụp đêm, chụp chân dung, chụp chuyên nghiệp, Google Lens
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.4
  • Chipset
    Snapdragon Qualcomm 720G (8nm)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Helio P95, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG 9XM-HP8 970MHz
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 7050 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân; Tối đa 2.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mail-G68 MC4
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    Có
  • Nghe nhạc
    Có
  • Ghi âm
    Có
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        Có
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
        Có
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.1
      • 3G
        3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
      • Wifi
        Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
      • GPS
        GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
      • Bluetooth
        5.3
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Kích thước
        Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm
      • Kích thước
        160.1 x 73.2 x 7.8 mm
      • Kích thước
        162.43 x 74.19 x 7.99 mm
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Chuẩn màn hình
        Full HD +
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 Pixels
      • Kích thước màn hình
        6.67 inchs
      • Công nghệ cảm ứng
        IPS LCD
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.43 inch, màn hình đục lỗ
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        1.07 tỷ màu
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.7 inches - Tần số quét 120 Hz
      • Dung lượng Pin
        5020 mAh
      • Loại pin
        Li-Po
      • Dung lượng Pin
        4310mAh (Typ)
      • Loại pin
        Sạc nhanh VOOC 4.0 - 30W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh (typ); Siêu sạc nhanh superVOOC 67 W
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual nano-SIM
      • Loại Sim
        2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 thẻ nhớ
      • Số khe cắm sim
        2
      • Thời gian bảo hành
        18 Tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa bằng khuôn mặt AI, Mở khóa vân tay bên hông máy
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
        • Tính năng đặc biệt
          OTG; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Con quay hồi chuyển; Cảm biến áp kế
        • Trọng lượng
          209 g
        • Trọng lượng
          Khoảng 172g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          Khoảng 185 g (Bao gồm pin)