ViettelStore
So sánh "Oppo A92"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      16 MP, Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng, Làm đẹp (Selfie A.I Beauty), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF)
    • Camera trước
      48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera
    • Camera sau
      Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
    • Camera trước
      Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
      • Chipset
        Qualcomm® SnapdragonTM 665 8 nhân, tối đa 2.0GHz
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8 GB
      • Số nhân CPU
        Qualcomm Snapdragon 665
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          AMR, MP3, WAV, eAAC+
        • Ghi âm
          Có
        • Xem phim
          MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          • 4G
            Có
          • Wifi
            2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 2G
            B2/3/5/8
          • 3G
            B1/5/8
          • 4G
            B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
          • Wifi
            2.4GHz, 5GHz
          • GPS
            GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
            • Kích thước
              Dài 162 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.9 mm
            • Kích thước
              161.00*74.08*7.83mm
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                1080 x 2400 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch, màn hình chấm O
              • Công nghệ cảm ứng
                IPS LCD
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Màu màn hình
                2400×1080 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.44 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po
                • Dung lượng Pin
                  4100mAh
                • Loại pin
                  (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
                  • Số khe cắm sim
                    2 SIMs 2 sóng
                    • Tính năng đặc biệt
                      Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Báo rung khi kết nối cuộc gọi Mặt kính 2.5D Nhân bản ứng dụng Khoá ứng dụng Không gian trẻ em Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Không gian trò chơi Đèn pin Dolby Audio™
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 192g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          171g