OPPO A92 được trang bị màn hình có kích thước 6.5 inch, hỗ trợ độ phân giải Full-HD+ (2,400 x 1,080 pixel) và sử dụng thiết kế đục lỗ để chứa camera selfie nằm ở góc trên cùng bên trái, Oppo A92 được đánh giá là ‘’Đẹp’’ so với mức giá người dùng phải bỏ ra.
8GB là dung lượng Ram thường được trang bị trên smartphone cao cấp, điện thoại được trang bị bộ vi xử lý Qualcomm® SnapdragonTM 665 8 nhân, tối đa 2.0GHz đi kèm với bộ nhớ 128GB ROM, đảm bảo lưu trữ hình ảnh, tải video và thưởng thức nhiều bài hát. OPPO A92 còn hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 256GB giúp việc giải trí trở nên bất tận. Máy chạy ColorOS 7.1, nền tảng Android 10 từ khi xuất xưởng.
Viên pin cũng là điều rất đáng nói trên Oppo A92 khi chiếc smartphone này sở hữu viên pin lên tới 5000 mAh.
OPPO A92 có 4 camera mặt sau gồm: 48 + 8 + 2 + 2 MP. Camera phía sau hỗ trợ AI, có thể quay video 4K, tất cả nằm trong 1 module hình chữ nhật. Các ống kính được xếp theo hình chữ L... Ngoài ra, máy còn hỗ trợ Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps. Máy sở hữu camera selfie lên tới 16MP.
Kết luận: Trong phân khúc giá 5-6 triệu đồng, OPPO A92 đem tới cho chúng ta:
|
|
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Màn hình
|
|
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Độ phân giải | 1080 x 2400 (FHD+) |
Kích thước màn hình | 6.5 inch, màn hình chấm O |
Công nghệ cảm ứng | IPS LCD |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Qualcomm® SnapdragonTM 665 8 nhân, tối đa 2.0GHz |
Số nhân CPU | 8 |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 |
RAM | 8 GB |
Camera
|
|
Camera sau | 16 MP, Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng, Làm đẹp (Selfie A.I Beauty), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF) |
Camera trước | 48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 256GB |
SIM
|
|
Loại Sim | 2 Nano SIM |
Số khe cắm sim | Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Báo rung khi kết nối cuộc gọi Mặt kính 2.5D Nhân bản ứng dụng Khoá ứng dụng Không gian trẻ em Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Không gian trò chơi Đèn pin Dolby Audio™ |
Kết nối
|
|
4G | Có |
Wifi | 2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS | Có |
Bluetooth | 5.0 |
Kết nối USB | USB Type-C |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Kích thước
|
|
Kích thước | Dài 162 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.9 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | Khoảng 192g (Bao gồm pin) |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 5000 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |