ViettelStore
So sánh "Oppo A92"
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình chấm O
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Qualcomm® SnapdragonTM 665 8 nhân, tối đa 2.0GHz
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G80 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • RAM
      6 GB
      • Camera sau
        16 MP, Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng, Làm đẹp (Selfie A.I Beauty), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF)
      • Camera trước
        48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5MP, 5MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps; Đèn Flash, HDR Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Lấy nét theo pha (PDAF), Xóa phông Toàn cảnh (Panorama)
      • Camera trước
        20 MP; F2.2; Quay video Full HD, HDR
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
            • Tính năng đặc biệt
              Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Báo rung khi kết nối cuộc gọi Mặt kính 2.5D Nhân bản ứng dụng Khoá ứng dụng Không gian trẻ em Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Không gian trò chơi Đèn pin Dolby Audio™
                • 4G
                  Có
                • Wifi
                  2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • 2G
                  GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
                • 3G
                  B1(2100),B2(1900),B5(850),B8(900)
                • 4G
                  B1(2100),B2(1900),B3(1800),B5(850),B7(2600),B8(900),B20(800),B28(700); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac 2.4+5GHz
                • GPS
                  GLONASS, A-GPS
                • Bluetooth
                  Bluetooth v5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    AMR, MP3, WAV, eAAC+
                  • Ghi âm
                    Có
                  • Xem phim
                    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
                  • Nghe nhạc
                    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
                    • Kích thước
                      Dài 162 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.9 mm
                    • Kích thước
                      Dài 158.9 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 8.4 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 192g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        184 g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Ion, Sạc pin nhanh