ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      Camera chính: 13M + f/2.2 Camera siêu cận: 2MP + f/2.4 Camera chân dung 2MP:f/2.4, Quay phim 720P@30fps 1080P@30fps, Quay Phim Slow motion 720p 90fps, Chụp ảnh nâng cao Chụp đêm, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,slow-motion, chuyên gia.
    • Camera trước
      5 MP, f/2.4, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, Selfie toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,
    • Camera sau
      Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Chipset
        Helio G35, Cortex A53
      • Số nhân CPU
        8 nhân 64 bit, xung nhịp lên đến 2.3 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        GE8320
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        Snapdragon 665
      • Số nhân CPU
        8 nhân (4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4 GB
        • Xem phim
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv Tổng thời lượng xem phim lên đến 27 giờ
        • Nghe nhạc
          AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS Tổng thời lượng lên đến 213 giờ
            • 3G
            • 4G
            • Wifi
              2.4GHz, 802.11b/g/n
            • Kết nối USB
              Micro USB
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, LE, v5.0
            • Kết nối USB
              Micro USB
              • Kích thước
                75.9*164.5*9.8 mm
              • Kích thước
                Dài 164.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
                • Loại màn hình
                  LCD
                • Độ phân giải
                  1600*720, HD+, tỷ lệ hiển thị màn hình lên đến 88%
                • Kích thước màn hình
                  6.52 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  GG3
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  HD+ (720 x 1600 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.5"
                  • Dung lượng Pin
                    6000mAh
                  • Loại pin
                    Li-po
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po
                    • Loại Sim
                      Nano SIM (Dual-SIM)
                    • Số khe cắm sim
                      2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            4G - LTE, Bluetooth 5.0, Công nghệ sạc ngược GPS
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Đèn pin, Không gian trò chơi, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Trợ lý ảo Google Assistant
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 209g bao gồm Pin
                            • Trọng lượng
                              198 g