Thiết kế máy không có nhiều sự khác biệt so với Realme 5, với mặt trước được bảo vệ bởi lớp kính cường lực Gorilla Glass 3, khung nhựa và mặt sau được làm từ chất liệu nhựa. Đặc biệt, phần nhựa trên Realme 5s được sơn giả kính khá bắt mắt, kết hợp cùng họa tiết kim cương, mang đến sự bắt mắt, sang trọng như những chiếc điện thoại cao cấp đắt tiền. Ngoài ra, các cạnh máy được bo tròn hợp lý, kích thước gọn, mang đến cảm giác cầm nắm trên tay chắc chắn.
Realme 5s được trang bị màn hình lớn với kích thước 6.5 inch, độ phân giải HD+ cùng tấm nền IPS LCD, mang đến nhiều trải nghiệm hình ảnh cho người dùng.
Realme 5s được cung cấp sức mạnh bởi con chip Snapdragon 665 mạnh mẽ, đi kèm RAM 4GB và bộ nhớ trong 128GB, và được hỗ trợ thẻ nhớ microSD. Với cấu hình trên, máy xử lí mượt mà mọi tác vụ thường ngày, đồng thời chơi game cực đỉnh và cũng rất tiết kiệm điện năng.
Điểm nhấn nổi bật nhất của Realme 5s là được trang bị viên pin dung lượng khủng lên tới 5000 mAh, mang đến thời lượng pin tuyệt vời, giúp người dùng yên tâm sử dụng cả ngày dài mà không lo hết pin giữa chừng.
Realme 5s được trang bị cụm 4 camera sau tương tự như Realme 5, tuy nhiên cảm biến chính đã được nâng từ 12MP lên 48MP. Tất nhiên, ở chế độ mặc định thì hình ảnh cuối cùng vẫn có độ phân giải 12MP, nhưng nhờ cơ chế ghép bốn điểm ảnh, ánh sáng cùng độ chi tiết sẽ được cải thiện rất nhiều.
Qua thử nghiệm ban đầu cho thấy, camera trên Realme 5s hoạt động khá tốt trong tầm giá rẻ, cho ra những bức ảnh chụp đầy đủ chi tiết, cùng màu sắc chân thực, sống động và độ tương phản cao.
|
|
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Thiết kế | Nguyên khối |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Camera
|
|
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Snapdragon 665 |
Số nhân CPU | 8 nhân (4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz) |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 |
RAM | 4 GB |
Kết nối
|
|
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
Bluetooth | A2DP, LE, v5.0 |
Kết nối USB | Micro USB |
Kích thước
|
|
Kích thước | Dài 164.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | HD+ (720 x 1600 Pixels) |
Kích thước màn hình | 6.5" |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 5000 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
SIM
|
|
Loại Sim | 2 Nano SIM |
Thời gian bảo hành
|
|
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Đèn pin, Không gian trò chơi, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Trợ lý ảo Google Assistant |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 198 g |