ViettelStore
So sánh "Oppo A53"
Chi tiết so sánh
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Camera sau
    13 MP (OV13B) + 2 MP + 2 MP, 3 camera F/2.2 + F/- + F/-
  • Camera trước
    16 MP (IMX471) F/2.05
  • Camera sau
    48MP, 8MP, 2MP, 2MP (4 camera)
  • Camera trước
    32MP
  • Camera sau
    Cảm biến chính 64 MP f/1.7 PDAF; Cảm biến chiều sâu 2 MP f/2.4; Cảm biến QVGA
  • Camera trước
    32 MP f/2.5
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 460, tối đa 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    SDM665
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • Số nhân CPU
    Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • RAM
    8 GB
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0
      • GPRS/EDGE
      • Wifi
        2.4G+5G
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • GPRS/EDGE
        GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0
      • Kích thước
        163.9 x 75.1 x 8.4 mm
      • Kích thước
        159.25*75.19*8.68mm
      • Kích thước
        Dài 163.4 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm
      • Loại màn hình
        90Hz, Gorilla Glass 3
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Chuẩn màn hình
        LCD
      • Độ phân giải
        720 x 1600 (HD+)
      • Kích thước màn hình
        6.5 inch, màn hình chấm O
      • Loại màn hình
        Super AMOLED
      • Chuẩn màn hình
        FHD+
      • Độ phân giải
        2340*1080 pixels
      • Kích thước màn hình
        6.38 inches
      • Công nghệ cảm ứng
        Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.67" - Tần số quét 120 Hz
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Typ - 18W
      • Dung lượng Pin
        4500 mAh (TYP)
      • Loại pin
        Sạc nhanh 9V2A
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 33 W
      • Loại pin
        Li-Po
      • Loại Sim
        Dual nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        2
        • Loại Sim
          2 Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến vân tay (mặt sau) Cảm biến tiệm cận Cảm biến ánh sáng Cảm biến gia tốc kế La bàn số
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Con quay hồi chuyển thực thể
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến vân tay trong màn hình
        • Trọng lượng
          Khoảng 186g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          186.7g