Mức giá tầm trung nhưng thông số lại tựa như smartphone cao cấp, Oppo A53 là một trong những smartphone được nhiều người quan tâm, đặc biệt là người Việt trẻ, tín đồ chụp ảnh. Cùng Viettel Store điểm qua những tính năng hấp dẫn của Oppo A53 trong bài viết dưới đây bạn nhé…
Thiết kế đẹp so với mức giá
Được trang bị màn hình kích thước 6.5 inch với độ phân giải 720 x 1600 (HD+), màn hình chứa camera selfie 16 MP (IMX471) F/2.05, Oppo A53 được đánh giá là ‘’Đẹp’’ so với mức giá người dùng phải bỏ ra. Ngoài ra, Oppo còn trang bị cho A53 chế độ lọc ánh sáng xanh, giúp bảo vệ mắt. Trải nghiệm thực tế cho thấy, A53 cầm nắm chắc tay, gọn nhẹ nhờ thân máy siêu mỏng.
Cấu hình chuẩn tầm trung
4GB là dung lượng Ram thường được trang bị trên smartphone tầm trung, điện thoại được trang bị bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 460 đi kèm bộ nhớ 128GB ROM, đảm bảo lưu trữ hình ảnh, tải video và thưởng thức nhiều bài hát. OPPO A53 còn hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 256GB giúp việc giải trí trở nên bất tận. Máy sở hữu viên pin khá lớn, 5000mAh, hỗ trợ sạc nhanh.
Camera được đặc biệt chú trọng
Ở mặt sau, điện thoại này dường như có thân máy được hoàn thiện từ chất liệu nhựa giả kính và đi kèm hệ thống camera sau có 3 ống kính xếp dọc. Theo công bố từ OPPO, cụm camera này bao gồm cảm biến chính 13 MP (OV13B) + 2 MP + 2 MP, 3 camera lần lượt F/2.2 + F/- + F/-.
Không thể không nhắc tới camera trước. Cụ thể, camera selfie của máy có độ phân giải 16MP. Oppo đưa nhiều tính năng vào nó như chụp ảnh góc rộng, HDR, quay film fullHD... Do đó, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng của camera seilfie này.
Màn hình
|
|
Loại màn hình | 90Hz, Gorilla Glass 3 |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | LCD |
Độ phân giải | 720 x 1600 (HD+) |
Kích thước màn hình | 6.5 inch, màn hình chấm O |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Qualcomm Snapdragon 460, tối đa 1.8GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 |
RAM | 4GB |
Camera
|
|
Camera sau | 13 MP (OV13B) + 2 MP + 2 MP, 3 camera F/2.2 + F/- + F/- |
Camera trước | 16 MP (IMX471) F/2.05 |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB |
SIM
|
|
Loại Sim | Dual nano-SIM |
Số khe cắm sim | 2 |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Cảm biến vân tay (mặt sau) Cảm biến tiệm cận Cảm biến ánh sáng Cảm biến gia tốc kế La bàn số |
Kết nối
|
|
Wifi | 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS | Có |
Bluetooth | 5.0 |
GPRS/EDGE | Có |
Kích thước
|
|
Kích thước | 163.9 x 75.1 x 8.4 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | Khoảng 186g (Bao gồm pin) |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 5000mAh |
Loại pin | Typ - 18W |