ViettelStore
So sánh "Oppo A53"
Chi tiết so sánh
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    • Camera sau
      13 MP (OV13B) + 2 MP + 2 MP, 3 camera F/2.2 + F/- + F/-
    • Camera trước
      16 MP (IMX471) F/2.05
    • Camera sau
      13.0 MP
    • Camera trước
      Chính 48MP và Phụ 8MP + 2MP + 2MP
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 460, tối đa 1.8GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G85
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali-G52
      • RAM
        4 GB
          • Xem phim
            Có
          • Nghe nhạc
            Có
          • Ghi âm
            Có
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • GPRS/EDGE
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              Có
            • Bluetooth
              5.0, A2DP, LE
            • GPRS/EDGE
              Có
            • Kết nối USB
              USB Type-C
              • Kích thước
                163.9 x 75.1 x 8.4 mm
              • Kích thước
                Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.9 mm
                • Loại màn hình
                  90Hz, Gorilla Glass 3
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  LCD
                • Độ phân giải
                  720 x 1600 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.5 inch, màn hình chấm O
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  Full HD +
                • Độ phân giải
                  1080 x 2340 Pixels
                • Kích thước màn hình
                  6.53 inchs
                • Công nghệ cảm ứng
                  IPS LCD
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    Typ - 18W
                  • Dung lượng Pin
                    5020 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Po
                    • Loại Sim
                      Dual nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                        • Thời gian bảo hành
                          18 Tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Cảm biến vân tay (mặt sau) Cảm biến tiệm cận Cảm biến ánh sáng Cảm biến gia tốc kế La bàn số
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa vân tay sau mặt lưng
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 186g (Bao gồm pin)
                            • Trọng lượng
                              199 g