ViettelStore
So sánh "Oppo A53"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    90Hz, Gorilla Glass 3
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình chấm O
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    FHD+ (2340x1080)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    CG3
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 460, tối đa 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Snapdragon 675
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 612
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • Số nhân CPU
    Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13 MP (OV13B) + 2 MP + 2 MP, 3 camera F/2.2 + F/- + F/-
  • Camera trước
    16 MP (IMX471) F/2.05
  • Camera sau
    Camera chính 48MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 5MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS, 720P 120FPS; Tự động lấy nét + HDR, Làm đẹp AI Beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm; LED
  • Camera trước
    13MP, quay phim 4K 30FPS; Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I camera, Làm đẹp, Xoá phông, AR Sticker
  • Camera sau
    Cảm biến chính 64 MP f/1.7 PDAF; Cảm biến chiều sâu 2 MP f/2.4; Cảm biến QVGA
  • Camera trước
    32 MP f/2.5
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay (mặt sau) Cảm biến tiệm cận Cảm biến ánh sáng Cảm biến gia tốc kế La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay trong màn hình
  • Loại Sim
    Dual nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    02 khe
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0
  • GPRS/EDGE
  • 4G
  • Wifi
    WIFI 802.11a/b/g/n/ac,Wi-Fi hotspots
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    Type-C, OTG
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0
    • Xem phim
      WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA
    • Ghi âm
      • Kích thước
        163.9 x 75.1 x 8.4 mm
      • Kích thước
        162.4 x 76.5 x 8.9 mm
      • Kích thước
        Dài 163.4 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm
      • Trọng lượng
        Khoảng 186g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        217g
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          Typ - 18W
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Lithium polymer, Tiết kiệm pin, 18W
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 33 W
        • Loại pin
          Li-Po