ViettelStore
So sánh "Xiaomi Mi POCO X3 NFC 6/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Chipset
    Snapdragon 732G
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 732G, tiến trình 8nm
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@24fps Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@60fps Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu; A.I Camera Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xoá phông, Làm đẹp Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Làm đẹp (Beautify), Xoá phông, Flash màn hình, A.I Camera
  • Camera sau
    108MP + 8MP (118°) + 5MP (Siêu cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
  • Camera trước
    16MP
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Bộ nhớ trong có thể mở rộng lên đến 512GB
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
    • Số khe cắm sim
      Hai SIM, dual 4G
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Tính năng đặc biệt
      Chặn tin nhắn Đèn pin Chặn cuộc gọi Ghi âm cuộc gọi Nhân bản ứng dụng
        • 4G
          Hỗ trợ 4G
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
        • GPS
          A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          v5.1
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.1
        • 3G
          3G: Band 1/5/8
        • 4G
          4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Xem phim
          3GP, MP4
        • Nghe nhạc
          MP3, AAC
        • Ghi âm
            • Kích thước
              Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm
            • Kích thước
              164 X 76.5 X 8.1mm
            • Kích thước
              Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
            • Trọng lượng
              215 g
            • Trọng lượng
              193g
            • Trọng lượng
              Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
              • Thời gian bảo hành
                12 Tháng
                • Dung lượng Pin
                  5160 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  5020mAh (typ)
                • Loại pin
                  Sạc nhanh 33W
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh (Typ)