ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT-LCD; Corning Gorilla Glass 3
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình chấm O
    • Loại màn hình
      TFT LCD
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2408 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.6" - Tần số quét 90 Hz
    • Chipset
      Qualcomm® SnapdragonTM 665
    • Số nhân CPU
      8 nhân, tối đa 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      6GB
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 700 5G
      • Số nhân CPU
        4 x 2.0 GHz + 4 x 2.0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • RAM
        4 GB
      • Camera sau
        12 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.8 + F/2.2 + F/2.2 + F/2.2
      • Camera trước
        16 MP; F/2.0
        • Camera sau
          Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4, 2 MP ƒ/2.4
        • Camera trước
          13 MP ƒ/2.2
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            1 TB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
                • Tính năng đặc biệt
                  Mở khóa bằng vân tay; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Âm thanh AKG; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Âm thanh Dolby Atmos
                • Wifi
                  2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • GPRS/EDGE
                  GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Bands 1/5/8 LTE: Bands 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                • Kết nối USB
                  Cáp USB Type C
                  • Wifi
                    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                  • GPS
                    GLONASS; GPS; BEIDOU
                  • Bluetooth
                    5.2
                      • Xem phim
                        3GP; AVI; MP4; MKV; FLV
                      • Nghe nhạc
                        FLAC; AAC; WAV; OGG; Midi; M4A
                      • Ghi âm
                        Ghi âm mặc định
                      • Kích thước
                        162 x 75.5 x 8.9 mm
                        • Kích thước
                          Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.8 mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 192g (Bao gồm pin)
                          • Trọng lượng
                            195 g
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh (Typ)
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh; 15 W
                            • Loại pin
                              Li-Po