ViettelStore
So sánh "Oppo A52"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Thẻ nhớ ngoài
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Camera sau
      12 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.8 + F/2.2 + F/2.2 + F/2.2
    • Camera trước
      16 MP; F/2.0
      • Camera sau
        Chính Prolight 108MP + Chân dung 2MP; Chế độ 108MP, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Chụp đường phố, Quét lấy dữ liệu, Mô hình, Chế độ ảnh
      • Camera trước
        16MP; Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ ảnh
      • Chipset
        Qualcomm® SnapdragonTM 665
      • Số nhân CPU
        8 nhân, tối đa 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        6GB
        • Chipset
          Chip Helio G99
        • Số nhân CPU
          CPU: Lõi tám nhân; 2*A76 2.2 GHz; 6*A55 2.0 GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          ARM G57 MC2
        • RAM
          8GB
            • Xem phim
              MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
            • Nghe nhạc
              AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
            • Ghi âm
            • Wifi
              2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • GPRS/EDGE
              GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Bands 1/5/8 LTE: Bands 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
            • Kết nối USB
              Cáp USB Type C
              • 4G
              • Wifi
                IEEE802.11 a/b/g/n/ac(WiFi 4; WiFi 5)
              • GPS
                GPS/AGPS; Beidou; Glonass; Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.2
              • Kết nối USB
                Type C
              • Kích thước
                162 x 75.5 x 8.9 mm
                • Kích thước
                  Chiều dài: 159.9mm; Chiều rộng: 73.3mm; Độ dày ≈ 7.95mm
                • Loại màn hình
                  TFT-LCD; Corning Gorilla Glass 3
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.5 inch, màn hình chấm O
                  • Loại màn hình
                    Super AMOLED 90Hz
                  • Độ phân giải
                    FHD+ 2400x1080
                  • Kích thước màn hình
                    6.4 inch
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh (Typ)
                    • Dung lượng Pin
                      5000 mAh
                    • Loại pin
                      Li-Po
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
                      • Loại Sim
                        Nano
                      • Số khe cắm sim
                        2 nano SIM
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 192g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          ≈ 178g