ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT-LCD; Corning Gorilla Glass 3
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình chấm O
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    2400 x 1080 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inchs
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Chipset
    Qualcomm® SnapdragonTM 665
  • Số nhân CPU
    8 nhân, tối đa 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G90T
  • Số nhân CPU
    8 2.05GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G76
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon 695
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    12 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.8 + F/2.2 + F/2.2 + F/2.2
  • Camera trước
    16 MP; F/2.0
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD, 256 GB
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay tích hợp trên nút nguồn, 1 chạm Touch Access mở khoá siêu nhanh trong 0.29s, nhận diện 5 dấu vân tay khác nhau
    • Tính năng đặc biệt
      Vân tay, Khuôn mặt
    • Wifi
      2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • GPRS/EDGE
      GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Bands 1/5/8 LTE: Bands 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Kết nối USB
      Cáp USB Type C
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 2G
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Có - USB C
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Kích thước
        162 x 75.5 x 8.9 mm
      • Kích thước
        Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 9.6 mm
      • Kích thước
        164x76x8 mm
      • Trọng lượng
        Khoảng 192g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        191 g
      • Trọng lượng
        202g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            5000mAh (Typ)
          • Dung lượng Pin
            4300 mAh
          • Loại pin
            Li-Po, Sạc nhanh VOOC 4.0 (30W)
          • Dung lượng Pin
            5000mah
          • Loại pin
            Li-ion; Super charge 67W