ViettelStore
So sánh "Oppo A52"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT-LCD; Corning Gorilla Glass 3
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình chấm O
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4" - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Qualcomm® SnapdragonTM 665
    • Số nhân CPU
      8 nhân, tối đa 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      6GB
    • Chipset
      Snapdragon 680 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        12 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.8 + F/2.2 + F/2.2 + F/2.2
      • Camera trước
        16 MP; F/2.0
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4 (Xóa phông); Đèn Flash; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông
      • Camera trước
        8 MP ƒ/2.0; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp A.I; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Chụp đêm
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
              • Tính năng đặc biệt
                Jack tai nghe: 3.5 mm; Kết nối khác: OTG; Kháng nước, bụi: IP54; Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay dưới màn hình; Cử chỉ thông minh; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Mở rộng bộ nhớ RAM; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                • Wifi
                  2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • GPRS/EDGE
                  GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Bands 1/5/8 LTE: Bands 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                • Kết nối USB
                  Cáp USB Type C
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS
                • Bluetooth
                  5
                • Kết nối USB
                  Type-C
                    • Xem phim
                      AVI; MP4
                    • Nghe nhạc
                      Midi; MP3; FLAC; OGG
                    • Ghi âm
                      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                      • Kích thước
                        162 x 75.5 x 8.9 mm
                      • Kích thước
                        Màu Đen: Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.93 mm; Màu Xanh: Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.99 mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 192g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          180 g (Bao gồm pin)
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh (Typ)
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh; Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 67 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
                          • Loại pin
                            Li-Po