ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      Camera chính 64MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 8MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS; HD 720P 240FPS; Tự động lấy nét, Làm đẹp AI beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm, Chế độ chụp HDR, Chế độ chụp chuyên nghiệp, Chế độ quay nhanh Fast Motion, Chế độ Timelapse, Chế độ chụp HDR trong điều kiện tối, Camera chụp macro, Bộ lọc màu, Đèn LED 2 tông màu
    • Camera trước
      20MP, quay phim Full HD 1080 30FPS; Nhận diện khuôn mặt, Hiệu ứng làm đẹp, AI Beauty, Bộ lọc màu, Hiệu ứng AR Sticker, Fast Motion video, TimeLapse video
    • Camera sau
      50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
    • Camera trước
      8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Đêm
      • Chipset
        Snapdragon 730, 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        6GB
      • Chipset
        Mediatek Helio G80
      • RAM
        6GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, MOV, MKV, AVI, FLV, MPEG, M2TS, TS (WMV, ASF, RM, RMVB)
        • Nghe nhạc
          FLAC, APE, AAC, OGG, MP3, MIDI, M4A, AMR, WAV (RA, WMA)
        • Ghi âm
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            2.4G/5G WIFI;802.11a/b/g/n/ac
          • GPS
            A-GPS, G-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 2G
            B2/3/5/8
          • 3G
            B1/5/8
          • 4G
            B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
          • Wifi
            2.4GHz / 5GHz
          • GPS
            Hỗ trợ
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm
            • Kích thước
              164.26x76.08x8.00mm
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.39"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
              • Loại màn hình
                LCD
              • Độ phân giải
                1600*720 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.51 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Lithium Ion Polymer; Sạc nhanh QC 3.0 9V/2A; 18W
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh (TYP)
                • Loại pin
                  Sạc Siêu Tốc 18W
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    02
                  • Số khe cắm sim
                    Hai SIM hai sóng (DSDS)
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng vân tay, Face ID, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
                        • Trọng lượng
                          178 g
                        • Trọng lượng
                          182g
                          • Vsmart Aris 6GB-64GB
                            Vsmart Aris 6GB-64GB
                          • Vivo Y21s 6GB/128GB
                            Vivo Y21s 6GB/128GB