ViettelStore
So sánh "Vsmart Joy 4 3GB/64GB"
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1560 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.22"
    • Loại màn hình
      LCD; Kính cường lực Panda
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      720 x 1612 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.56 inch
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      MediaTek Helio P35 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Helio G35, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
    • Camera sau
      Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
    • Camera trước
      13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
    • Camera sau
      Chính 13 MP & Phụ 2 MP
    • Camera sau
      50 MP (chính) + VGA; F/1.8 + F/2.8; Đèn flash sau
    • Camera trước
      5 MP; F/2.2
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Thẻ nhớ ngoài
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trẻ em, Khoá ứng dụng, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Google Assistant
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • 4G
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 4G
        4G LTE Cat 13
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.3
        • Xem phim
          MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          AMR, MP3, WAV, eAAC+
        • Ghi âm
            • Kích thước
              Dài 155.9 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.3 mm
            • Kích thước
              164.2 x 75.6 x 8.3 mm
              • Trọng lượng
                165 g
              • Trọng lượng
                Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                • Thời gian bảo hành
                  12 tháng
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Sạc pin nhanh
                  • Dung lượng Pin
                    4230 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    Typ
                  • Vsmart Joy 4 3GB/64GB
                    Vsmart Joy 4 3GB/64GB
                  • OPPO A12 4GB/64GB
                    OPPO A12 4GB/64GB
                  • OPPO A17
                    OPPO A17